lắng xuống nghĩa tiếng Đức là
absetzen
(v)
lắng xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của absetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắng xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của absetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absetzen: lắng xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absetzen