lãng phí nghĩa tiếng Đức là
verbummelt
(v)(Past participle)
lãng phí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verbummelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãng phí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verbummelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbummelt: lãng phí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbummelt