láng một lớp vữa(bằng xi măng và cát) nghĩa tiếng Anh là
buff
/bʌf/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buff
Nghe phát âm giọng Mỹ của buff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của láng một lớp vữa(bằng xi măng và cát)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buff: láng một lớp vữa(bằng xi măng và cát)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buff