lẳng lơ nghĩa tiếng Anh là
slutty
/ˈslʌti/
(adj)(informal)
lẳng lơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slutty
Nghe phát âm giọng Mỹ của slutty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lẳng lơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slutty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slutty: lẳng lơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slutty