lặng lẽ nghĩa tiếng Anh là
quietly
/ˈkwaɪətli/
(adv)
lặng lẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quietly: lặng lẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quietly