lắng đọng lại nghĩa tiếng Anh là
mature
/məˈtjʊr/
(v)
lắng đọng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mature
Nghe phát âm giọng Mỹ của mature
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắng đọng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mature
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mature: lắng đọng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mature