landlords nghĩa tiếng Việt là chủ đất
landlords phiên âm IPA là /ˈlændlɔːrd/
landlords còn có các bản dịch khác là
Chủ nhà, vợ chồng chủ quán, vợ chồng chủ nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan landlords
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
landlords
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chủ đất