landlady nghĩa tiếng Việt là
chủ nhà
landlady phiên âm IPA là /ˈlændˌleɪdi/
landlady còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của landlady
Nghe phát âm giọng Mỹ của landlady
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của landlady
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan landlady
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
landlady