lan tỏa nghĩa tiếng Anh là permeate
/ˈpɜːmɪeɪt/
lan tỏa còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permeate: lan tỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permeate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lan tỏa