Diễn Giải
làn sóng cảm xúc nghĩa tiếng Anh là
groundswell
/ˈɡraʊndswɛl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của groundswell
Nghe phát âm giọng Mỹ của groundswell
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groundswell: làn sóng cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groundswell