lần lượt nghĩa tiếng Anh là
respectively
/rɪˈspektɪvli/
(adv)
lần lượt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của respectively
Nghe phát âm giọng Mỹ của respectively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lần lượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của respectively
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan respectively: lần lượt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
respectively