lăn nghĩa tiếng Anh là
dandles
/ˈdændl/ˈdændlz/
(v)(Present tense)
lăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dandles
Nghe phát âm giọng Mỹ của dandles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dandles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dandles: lăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dandles