lambasting nghĩa tiếng Việt là chỉ trích gay gắt
lambasting phiên âm IPA là /ˈlæmbæstɪŋ/
lambasting còn có các bản dịch khác là
đang mắng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lambasting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lambasting