làm yếu đi nghĩa tiếng Đức là schwächte
làm yếu đi còn có các bản dịch khác là
schwächt, dämpfen, schwächen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwächte: làm yếu đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwächte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm yếu đi