làm xước nghĩa tiếng Anh là
scratch
/skrætʃ/
(v)
làm xước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratch: làm xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratch