làm xúc động nghĩa tiếng Anh là
movingly
/ˈmuːvɪŋli/
làm xúc động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của movingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của movingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm xúc động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của movingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan movingly: làm xúc động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
movingly