làm xáo trộn nghĩa tiếng Anh là
unsettle
/ʌnˈsɛtl/
làm xáo trộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsettle: làm xáo trộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsettle