làm xáo động nghĩa tiếng Anh là agitate
/ˈædʒɪˌteɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agitate: làm xáo động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agitate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm xáo động