làm việc vất vả nghĩa tiếng Đức là
mühsam
(v)
làm việc vất vả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mühsam
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm việc vất vả
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mühsam
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mühsam: làm việc vất vả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mühsam