làm vẩy nghĩa tiếng Anh là
splotched
/splɑːtʃt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của splotched
Nghe phát âm giọng Mỹ của splotched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm vẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của splotched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splotched: làm vẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splotched