làm tức tối nghĩa tiếng Anh là
enrage
/ɪnˈreɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrage
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tức tối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrage: làm tức tối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrage