làm tức giận nghĩa tiếng Anh là
enrage
/ɪnˈreɪdʒ/
(v)(Present tense)
làm tức giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrage
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tức giận
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrage: làm tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrage