làm trống nghĩa tiếng Đức là entleeren
làm trống còn có các bản dịch khác là
entleert, leeren, leert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entleeren: làm trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entleeren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm trống