làm trở nên cứng nhắc nghĩa tiếng Anh là
rigidify
/ˈrɪdʒɪˌdaɪf/
(v) (technicalformal)
làm trở nên cứng nhắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rigidify
Nghe phát âm giọng Mỹ của rigidify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm trở nên cứng nhắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rigidify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rigidify: làm trở nên cứng nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rigidify