làm trở nên cay độc nghĩa tiếng Anh là
acerbate
/ˈæsəbeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acerbate: làm trở nên cay độc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acerbate