làm trầy xước nghĩa tiếng Anh là
scratch
/skrætʃ/
(v)
làm trầy xước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scratch
Nghe phát âm giọng Mỹ của scratch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm trầy xước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scratch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratch: làm trầy xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratch