làm trầm trọng nghĩa tiếng Anh là
exacerbate
/ɪɡˈzæsərbeɪt/
(v)
làm trầm trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exacerbate
Nghe phát âm giọng Mỹ của exacerbate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm trầm trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exacerbate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exacerbate: làm trầm trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exacerbate