làm tổn thương nghĩa tiếng Anh là
lacerate
/ˈlæsəreɪt/
(v) (formal)
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lacerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của lacerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lacerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacerate: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacerate