làm to lớn hơn nghĩa tiếng Đức là
aufblähen
(v)
làm to lớn hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufblähen: làm to lớn hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufblähen