làm to nghĩa tiếng Anh là
enlarge
/ɪnˈlɑːrdʒ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enlarge
Nghe phát âm giọng Mỹ của enlarge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enlarge: làm to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enlarge