làm tỉnh lại nghĩa tiếng Anh là
revive
/rɪˈvaɪv/
(v)
làm tỉnh lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revive
Nghe phát âm giọng Mỹ của revive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tỉnh lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revive: làm tỉnh lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revive