làm thức giấc nghĩa tiếng Đức là
aufwecken
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm thức giấc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwecken: làm thức giấc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwecken