làm thay đổi trái phép nghĩa tiếng Đức là
manipulieren
(infinitive verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của manipulieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm thay đổi trái phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của manipulieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manipulieren: làm thay đổi trái phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manipulieren