làm thất bại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là durchkreuzen
làm thất bại còn có các bản dịch khác là
vereiteln, verwirren, verunsichern, zum Scheitern bringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchkreuzen: làm thất bại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchkreuzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm thất bại