làm thẳng nghĩa tiếng Anh là
uncoiled
/ʌnˈkɔɪld/
(v)
làm thẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm thẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoiled: làm thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoiled