làm tê liệt nghĩa tiếng Anh là
numbing
/ˈnʌmɪŋ/
(adj)
làm tê liệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbing: làm tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbing