làm tan rã nghĩa tiếng Anh là
unmaking
/ˌʌnˈmeɪkɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unmaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của unmaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tan rã
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unmaking: làm tan rã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unmaking