làm tan nát nghĩa tiếng Anh là
scupper
/ˈskʌpər/
(v)
làm tan nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scupper
Nghe phát âm giọng Mỹ của scupper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tan nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scupper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scupper: làm tan nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scupper