làm sứt mẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschädigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sứt mẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beschädigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschädigen: làm sứt mẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschädigen