làm sửng sốt nghĩa tiếng Anh là
shock
/ʃɑːk/
(v)
làm sửng sốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shock: làm sửng sốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shock