làm sững sờ nghĩa tiếng Anh là
stun
/stʌn/
(v)
làm sững sờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stun
Nghe phát âm giọng Mỹ của stun
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sững sờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stun
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stun: làm sững sờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stun