làm sợ hãi đến mức cứng đờ nghĩa tiếng Anh là
petrify
/ˈpɛtrəfaɪ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petrify
Nghe phát âm giọng Mỹ của petrify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sợ hãi đến mức cứng đờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của petrify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petrify: làm sợ hãi đến mức cứng đờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petrify