làm say sưa nghĩa tiếng Anh là
fuddled
/ˈfʌdəld/
(v)
làm say sưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddled: làm say sưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddled