làm say đắm nghĩa tiếng Anh là
enchanting
/ɪnˈʧæntɪŋ/
làm say đắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanting: làm say đắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanting