làm sáng tỏ nghĩa tiếng Anh là
revealing
/rɪˈviːlɪŋ/
(present participle)
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revealing
Nghe phát âm giọng Mỹ của revealing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sáng tỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revealing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revealing: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revealing