làm sảng khoái nghĩa tiếng Anh là
invigorate
/ɪnˈvɪɡəreɪt/
(v)
làm sảng khoái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invigorate: làm sảng khoái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invigorate