làm sạch sẽ nghĩa tiếng Anh là
spruced
/spruːst/
(v)
làm sạch sẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spruced
Nghe phát âm giọng Mỹ của spruced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sạch sẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spruced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spruced: làm sạch sẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spruced