làm rung lắc nghĩa tiếng Anh là
jolt
/dʒəʊlt/
(v)
làm rung lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jolt: làm rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jolt