làm rung lắc nghĩa tiếng Anh là
rock
/rɑːk/
(v)
làm rung lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rock
Nghe phát âm giọng Mỹ của rock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rung lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rock: làm rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rock