làm rung động nghĩa tiếng Anh là
induce
/ɪnˈdjuːs/
(v)
làm rung động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của induce
Nghe phát âm giọng Mỹ của induce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rung động
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induce: làm rung động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
induce